Có 2 kết quả:

呈請 trình thỉnh呈请 trình thỉnh

1/2

Từ điển phổ thông

trình đơn, đệ đơn, đệ trình

trình thỉnh

giản thể

Từ điển phổ thông

trình đơn, đệ đơn, đệ trình